
1. Vì sao phân lân có thể chứa cadimi và kim loại nặng?
Trong thực tế, nguồn nguyên liệu chính để sản xuất phân lân thường đến từ quặng apatit. Trong quặng apatit có thể tồn tại nhiều loại kim loại nặng với hàm lượng khác nhau tùy mỏ, phổ biến gồm:
-
Cadimi (cd)
-
Chì (pb)
-
Asen (as)
-
Thủy ngân (hg)
-
Crom (cr)
Vì cùng xuất phát từ quặng, nên dù sản xuất theo cách nào, kim loại nặng vẫn có khả năng đi theo nguyên liệu vào sản phẩm, chỉ khác nhau ở mức độ được loại bỏ.
2. Hai con đường sản xuất phân lân và liên quan đến kim loại nặng
Từ quặng apatit, thường có hai hướng sản xuất:
2.1. Sản xuất trực tiếp từ quặng
Các nhóm phân điển hình gồm:
-
supe lân
-
Lân nung chảy
Đặc điểm chung là thu sản phẩm dạng “hỗn hợp rắn”, nên việc loại bỏ kim loại nặng thường khó hơn, và hàm lượng phụ thuộc nhiều vào quặng đầu vào.
2.2. Sản xuất gián tiếp qua axit phosphoric
Từ quặng apatit tạo axit phosphoric, sau đó mới sản xuất các dòng:
-
Dap
-
Map
-
Mkp
-
Và các dòng npk có dùng nguyên liệu map hoặc mkp
Cách làm này có nhiều bước trung gian hơn, nên về lý thuyết có cơ hội giảm bớt một phần kim loại nặng. Thêm nữa, do hàm lượng lân cao, bà con thường dùng liều thấp hơn, nên lượng kim loại nặng đưa vào đất cũng có xu hướng thấp hơn.
3. So sánh các loại phân lân phổ biến: Loại nào dễ “mang” cadimi hơn?
3.1. supe lân
supe lân tạo ra bằng cách nghiền quặng apatit rồi cho phản ứng với axit sulfuric. Sản phẩm thu được là hỗn hợp rắn, nên:
-
Kim loại nặng khó loại bỏ
-
Hàm lượng phụ thuộc mạnh vào mỏ quặng nhà sản xuất lựa chọn
Điểm bà con hay dùng supe lân trong tạo mầm là tan nhanh, chủ động. Tuy nhiên, vì hàm lượng lân thành phẩm thấp (khoảng 15–20%), nên lượng bón thường lớn. Nếu trong nguyên liệu có kim loại nặng thì tổng lượng đưa vào đất có thể nhiều hơn so với các dòng lân có hàm lượng cao.
3.2. Lân nung chảy
Lân nung chảy thường sản xuất bằng cách trộn apatit với một số nguyên liệu khác (đá vôi, dolomite, silicat…) rồi nung ở nhiệt độ rất cao (khoảng 1400°C), sau đó làm nguội nhanh tạo dạng “thủy tinh vô định hình”.
Lợi thế theo lý thuyết:
-
Nhiệt cao có thể giúp bay hơi bớt một số kim loại nặng hoặc làm chúng bị cố định, kém di động
-
Cadimi có điểm bay hơi thấp hơn nhiệt nung nên tỷ lệ còn lại trong sản phẩm có thể thấp hơn so với supe lân
Lưu ý quan trọng:
-
Lân nung chảy không tan nhanh trong nước, thường tan nhờ axit yếu vùng rễ và hoạt động vi sinh
-
Vì tan từ từ, bà con nên bón sớm để kịp “đệm lân” trước giai đoạn cây cần mạnh trong quy trình tạo mầm
3.3. Dap
Dap được sản xuất từ axit phosphoric kết hợp amoniac. Kim loại nặng vẫn có thể còn trong “axit thô”, nhưng:
-
Dap có hàm lượng lân cao nên lượng bón thường ít hơn so với supe lân hoặc lân nung chảy
-
Dap tan nhanh, chủ động, có thể dùng trong tạo mầm và nuôi cơi sớm (do có đạm và lân)
3.4. Map
Map cũng từ axit phosphoric kết hợp amoniac, nhưng quy trình thường yêu cầu kiểm soát pH và độ tinh khiết kỹ hơn, nhất là khi dùng cho thủy canh, tưới nhỏ giọt hoặc làm nguyên liệu npk hòa tan. Vì vậy, về lý thuyết map có thể “sạch” hơn dap nếu cùng nguồn quặng.
Map phù hợp dùng phun hoặc tưới giai đoạn sớm vì có đạm và lân, nhưng không có kali nên không phải lựa chọn chính để chặn đọt.
3.5. Mkp
Mkp sản xuất từ axit phosphoric kết hợp nguồn kali, thường yêu cầu độ tinh khiết cao.
Mkp có ưu điểm trong quy trình tạo mầm:
-
Lân và kali cao
-
Phù hợp giai đoạn hoàn thiện cơi, điều tiết sinh trưởng, chặn đọt và tạo mầm
Lưu ý, không nên lạm dụng quá sớm trên lá non vì kali cao có thể làm chậm phát triển và tăng nguy cơ cháy lá nếu phun sai giai đoạn, sai liều.
4. Chọn lân nào phù hợp cho quy trình tạo mầm?
Từ logic của bản chép lời, bà con có thể tham khảo nguyên tắc chọn như sau:
-
Cần phun hoặc tưới chủ động, ưu tiên độ tinh khiết, dùng liều thấp
-
Ưu tiên map hoặc mkp tùy giai đoạn
-
Map phù hợp giai đoạn sớm để nuôi cơi
-
Mkp phù hợp giai đoạn cuối để điều tiết và tạo mầm
-
-
Cần bón sớm để vừa cải tạo đất vừa “đệm lân” cho giai đoạn tạo mầm
-
Cân nhắc lân nung chảy vì tan từ từ và cần thời gian để phát huy
-
-
Cần nguồn lân tan nhanh, bón gốc tạo mầm
-
Dap là lựa chọn phổ biến do hàm lượng lân cao và lượng bón thường thấp hơn supe lân
-
-
supe lân vẫn dùng được vì tan nhanh và phổ biến
-
Tuy nhiên do thường phải bón nhiều, bà con nên chọn nguồn hàng rõ ràng và kết hợp quản lý đất tốt để giảm rủi ro tích lũy
-
5. Điểm mấu chốt để giảm nguy cơ kim loại nặng: Quản lý pH đất
Một ý rất quan trọng trong bản chép lời là kim loại nặng (nhất là cadimi, chì, asen) dễ hòa tan hơn khi đất chua.
-
Đất có pH dưới 5.5: Kim loại nặng dễ hòa tan, cây có nguy cơ hấp thu nhiều hơn
-
Nâng pH về khoảng 5.5–6.5: Vừa phù hợp sinh trưởng, vừa giảm khả năng hòa tan kim loại nặng
Gợi ý thực hành:
-
Bón vôi bột hoặc vật tư cải tạo đất có tính kiềm theo kết quả đo pH
-
Tăng hữu cơ và sinh học để đất bền, rễ khỏe
-
Hữu cơ
-
Humic
-
Vi sinh
-
Trichoderma
-
6. Kết luận
Cadimi và kim loại nặng có thể xuất hiện trong phân lân do nguyên liệu từ quặng apatit. Điều bà con cần làm là:
-
Chọn loại lân phù hợp giai đoạn (bón sớm hay phun, tưới; tạo mầm hay nuôi cơi)
-
Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, dùng liều hợp lý
-
Quan trọng nhất là giữ pH đất trong khoảng 5.5–6.5 để hạn chế kim loại nặng hòa tan và bị cây hấp thu
Big Sale